Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Unit 141 - Coggle Diagram
Unit 141
Outage (n) : sự ngưng chạy (mất điện)
/ˈaʊtɪdʒ/
Circuit (n) : Mạch điện
/ˈsɜːkɪt/
Panel (n) : bảng, ô ( control panel)
Discard (v) : vứt bỏ, xóa bỏ
Patio (n) : Hiên
/ˈpætiəʊ/
Store (v) : tích trữ, lưu trữ
Adhere (v) : dính chặt, bám chặt
Testimonial (n) : Giay chứng thực của người cty cũ
/ˌtestɪˈməʊniəl/
Equivalent (adj) : Tương đương
Credentials : giấy ủy nhiệm
/krəˈdenʃl/