Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Bài 7: Office Technology - Coggle Diagram
Bài 7: Office Technology
affordable /əˈfɔːd/
-
Từ loại: (adj): có đủ khả năng, có đủ điều kiện (sức lực/thời gian/tiền bạc)
-
as needed
-
Từ loại: (adv): khi cần, lúc cần, cần thiết
-
be in charge of
-
Từ loại: (v): chịu trách nhiệm về; đang điều khiển, đang chỉ huy
-
capacity /kə'pæsiti/
-
Từ loại: (n): sức chứa, dung tích, khả năng chứa đựng; khả năng, năng lực
-
durable /ˈdjʊərəbl/
-
Từ loại: (adj): bền, lâu, lâu bền
-
initiative /i'niʃiətiv/
Giải thích: the ability to decide and act on your own without waiting for somebody to tell you what to do
Từ loại: (n): bắt đầu, khởi đầu, khởi xướng
-
physically /ˈfɪzɪkli /
-
Từ loại: (adv): về thân thể/cơ thể/thể chất; theo quy luật tự nhiên, một cách vật lý
-
provider /provider/
-
Từ loại: (n): người cung cấp, nhà cung cấp (supplier)
recur /ri'kə:/
-
Từ loại: (v): lặp lại, diễn lại, tái diễn, tái phát; lặp đi lặp lại
-
reduction /ri'dʌkʃn/
-
Từ loại: (n): ‹sự› giảm, hạ, thu nhỏ, hạ thấp (lessening, decrease)
-
stay on top of
-
Từ loại: (v): nắm bắt tình hình (đang xảy ra), hiểu biết thông tin mới nhất
Ví dụ: In this industry, you must stay on top of current developments
stock /stɒk/
-
Từ loại: (v, n): kho/hàng dự trữ; vốn, cổ phần
-