Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Lesson 06: Computers and the Internet - Coggle Diagram
Lesson 06: Computers and the Internet
access /ˈækses/
Giải thích: the opportunity or right to use something
Từ loại: (n, v): (n) lối vào, đường vào, sự/quyền truy cập; (v) truy cập
Ví dụ: You can't gain access to the files unless you know the password
allocate /ˈæləkeɪt/
Giải thích: to give something officially to somebody / something for a particular purpose
Từ loại: (v): cấp cho, phân phối, phân phát, chia phần; chỉ định, định rõ vị trí
Ví dụ: The office manager did not allocate enough money to purchase software
compatible /kəm'pætəbl/
Giải thích: able to be used together
Từ loại: (adj): tương thích, tương hợp, hợp nhau, có thể dùng được với nhau
Ví dụ: This operating system is not compatible with this model computer
delete /di'li:t/
Giải thích: to remove something that has been written or printed
Từ loại: (v): xóa đi, bỏ đi, gạch đi (to remove, to erase)
Ví dụ: The technicians deleted all the data on the disk accidentally
display /dis'plei/
Giải thích: to put something in a place where people can see it easily
Từ loại: (v, n): (v) hiển thị, biểu lộ, phô bày, trình bày, trưng bày; (n) sự trưng bày
Ví dụ: The accounting program displays a current balance when opened.
duplicate /'dju:plikit/
Giải thích: to make an extract copy of something
Từ loại: (v): sao lại, làm thành 2 bản, gấp đôi, nhân đôi
Ví dụ: I think the new word processing program will duplicate the success of the one introduced last year
failure /'feiljə/
Giải thích: lack of success in doing or achieving something
Từ loại: (n): hỏng, thiếu, yếu, trượt, thất bại, bất thành
Ví dụ: Your failure to inform us about the changed password cost the company a day's work
figure out /ˈfɪɡə/ /aʊt/
Giải thích: to calculate an amount or the cost
Từ loại: (v): tìm hiểu, đoán ra, tính toán ra, giải ra
Ví dụ: By examining all of the errors, the technicians figured out how to fix the problem
ignore /ig'nɔ:/
Giải thích: to pay no attention to something
Từ loại: (v): bỏ qua, phớt lờ, không để ý tới
Ví dụ: He ignored all the 'No Smoking' signs and lit up a cigarette
search /sə:tʃ/
Giải thích: an attemp to find somebody / something, especially by looking acrefully for them /it
Từ loại: (n, v): (n) tìm kiếm, tìm hiểu; điều tra, thăm dò; (v) tìm
Ví dụ: Our search of the database produced very little information
shut down /ʃʌt/ /daʊn/
Giải thích: it stops being often for bussiness
Từ loại: (v): đóng lại, ngừng lại; tắt máy, ngừng hoạt động, chấm dứt
Ví dụ: Please shut down the computer before you leave
warning /'wɔ:niɳ/
Giải thích: a statement, an event, etc. telling somebody that something bad or unpleasant
Từ loại: (n): ‹sự/lời› cảnh báo, báo trước (có nguy hiểm hoặc gặp vấn đề rắc rối)
Ví dụ: The red flashing light gives a warning to users that the battery is low