Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Verbs - Coggle Diagram
Verbs
Động từ nối
Công thức: S + V + N/ Adj
thể hiện mối quan hệ giữa chủ ngữ và vị ngữ trong câu.
Ví dụ: In the future, I want to become a talented singer.
Đằng sau: ính từ hoặc một danh từ khác đóng vai trò làm vị ngữ trong câu.
“To be”
I am a bank accountant.
I'm an devops Engineer
They are very friendly.
Một số động từ nối phổ biến
ĐỘNG TỪ VÀ TRỢ ĐỘNG TỪ LÀ GÌ?
Động từ
Động từ là những từ được sử dụng để chỉ hành động, một sự xuất hiện hay một trạng thái
Formula (công thức): S+V+O
Intransitive verbs (Nội động từ)
Hành động dừng lại với người nói hay người thực hiện nó
Không có tân ngữ trực tiếp đi kèm theo
He walks
She runs
Nếu có tân ngữ thì phải có giới từ đi trước, tân ngữ này được gọi là tân ngữ của giới từ (prepositional object),
Children play in the garden.
We talk in the park.
Transitive verbs (Ngoại động từ)
diễn tả hành động tác động trực tiếp lên một người khác hoặc một sự vật và được theo sau bởi một tân ngữ.
luôn luôn cần một danh từ hoặc đại từ theo sau để làm nghĩa của câu trở nên đầy đủ.
I ate an apple.
I do my math homework
Trợ động từ
do
be
have