Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Bài 5: Conferences - Coggle Diagram
Bài 5: Conferences
accommodate /ə'kɔmədeit/
Giải thích: to provide somebody with a room or place to sleep, live or sit
Từ loại: (v): điều tiết, điều chỉnh, thu xếp, làm cho phù hợp
-
-
association /ə,sousi'eiʃn/
-
Từ loại: (n): hội, hội liên hiệp, đoàn thể; ‹sự› kết hợp, liên kết, liên hợp
Ví dụ: Local telephone companies formed an association to serve common goals, meet their common needs, and improve efficiency
attend /ə'tend/
-
Từ loại: (v): tham dự, có mặt; chăm sóc, phục vụ; đi theo, đi kèm, hộ tống
-
get in touch
-
Từ loại: (v): liên lạc với, tiếp xúc với, giữ quan hệ với, có dính líu đến
Ví dụ: As soon as we arrive at the hotel, we will get in touch with the manager about the unexpected guests
hold
-
Từ loại: (v): cầm, nắm, giữ; chứa, đựng; tổ chức, tiến hành
-
-
-
register /'redʤistə/
-
Từ loại: (n, v): (n) danh sách, sổ, sổ sách; (v) đăng ký
Ví dụ: According to the register, more than 250 people attended the afternoon seminar
select /si'lekt/
-
Từ loại: (v): chọn lựa, chọn lọc, tuyển chọn
-
session /'seʃn/
-
Từ loại: (n): phiên, kỳ, buổi (họp, học)
Ví dụ: The morning sessions tend to fill up first, so sign up early
take part in
-
Từ loại: (v): tham dự, tham gia
Ví dụ: We could not get enough people to take part in the meeting, so we canceled it