Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Bài 8: Office Procedures - Coggle Diagram
Bài 8: Office Procedures
appreciation /ə,pri:ʃi'eiʃn/
-
Từ loại: (n): ‹sự› đánh giá, nhận thức (đúng/cao/sâu sắc); sự cảm kích
Ví dụ: In appreciation of your hard work on the Castcon project, the department will hold a casual lunch party on November third
be made of
-
Từ loại: (v): làm bằng (cái gì), gồm có (cái gì)
-
bring in
-
Từ loại: (v): Thuê, mướn, tuyển dụng, dẫn tới, mang tới
Từ loại: (v): Thuê, mướn, tuyển dụng, dẫn tới, mang tới
casually /ˈkæʒuəli/
-
Từ loại: (adv): bình thường, tự nhiên, không trịnh trọng, thân mật (informally)
Ví dụ: On Fridays, most employees dress casually
code /koud/
-
Từ loại: (n): quy định, quy tắc, luật lệ, đạo lý
-
expose /iks'pouz/
-
Từ loại: (v): phơi bày, bộc lộ, phô ra, trưng bày
-
glimpse /glimps/
-
Từ loại: (n): nhìn lướt qua, thoáng qua
-
out of
-
Từ loại: (adj): hết, mất, không còn
-
outdated /aut'deitid/
-
Từ loại: (adj): hết hạn; lỗi thời, lạc hậu, cổ, hiện nay không còn dùng (obsolete)
practice /'præktis/
-
Từ loại: (n, v): (n) sự thực hành; (v) thực hành, rèn luyện, tập luyện; thói quen, thủ tục
-
reinforce /,ri:in'fɔ:s/
Giải thích: to make a feeling, an idea, etc. stronger
Từ loại: (v): tăng cường, củng cố, gia cố
-
-