Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
ACID images - Coggle Diagram
ACID
Định nghĩa
phân tử acid gồm
1 hay nhiều nguyên tử Hydrogen :silhouette: :silhouettes:
liên kết vs góc acid :comet:
Phân loại
Acid ko có oxygen
HCl, H2S, HBr
Acid có oxygen
HNO3, H2CO3, H3PO4
Gọi tên
Acid ko oxygen :red_cross:
Tên gọi
Tên = Tên Hydro _phi kim_ic + acid
HCl: Hydrochloric acid
H2S: Hydrosulfuric acid
HBr: hydrobromic acid
Tên gốc acid:
Tên = tên phi kim_ ide
Cl: Chloride
Sulfide
Bromide
Acid có oxygen
Acid có ít nguyên tử oxygen
Tên
Tên = Tên phi kim _ ous + acid
H2SO3: Sulfurous acid
HNO2: Nitrous acid
Gốc acid tương ứng
Tên = Tên phi kim _ite
SO3: Sulfite
HNO2: Nitrite
Acid có nhiều nguyên tử oxygen
tên
Tên = Tên Phi Kim _ic + acid
Gốc acid tương ứng
Tên = Tên phi kim _ ate
SO4: Sulfate
NO3: Nitrate
PO4: Phosphate