Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Bài 4: Business Planning - Coggle Diagram
Bài 4: Business Planning
address /ə'dres/
-
Từ loại: (n,v): (n) địa chỉ, diễn văn, bài nói chuyện, tác phong nói chuyện, sự khôn khéo; (v) trình bày
-
avoid /ə'vɔid/
Từ loại: (v): tránh, tránh khỏi; hủy bỏ, bác bỏ
-
Ví dụ: To avoid going out of business, owners should prepare a proper business plan
-
develop /di'veləp/
Giải thích: to gradually grow or become bigger, more advanced
Từ loại: (v): phát triển, tiến triển, triển khai, mở rộng
-
evaluate /i'væljueit/
Giải thích: to form an opinion of amount, value or quality of something
Từ loại: (v): đánh giá, định giá; ước lượng
-
gather /'gæðə/
Giải thích: to come together, or bring people together
Từ loại: (v): tập hợp, tụ thập, thu thập; kết luận, suy ra
-
offer /'ɔfə/
-
Từ loại: (n,v): (n) đề xuất, đề nghị, chào mời, chào hàng, dạm, hỏi, ướm; (v) đề nghị
-
primarily /'praimərili/
-
Từ loại: (adv): trước hết, đầu tiên; chính, chủ yếu, quan trọng nhất
-
risk /rɪsk/
-
Từ loại: (n): nguy cơ, sự nguy hiểm, sự rủi ro
-
strategy /ˈstrætədʒi/
-
Từ loại: (n): chiến lược, sự vạch kế hoạch hành động
-
strong /strɔɳ/
-
Từ loại: (adj): khỏe, mạnh, tốt, bền, kiên cố; đanh thép, kiên quyết; sôi nổi, nhiệt tình...
-
substitution /,sʌbsti'tju:ʃn/
-
Từ loại: (n): sự đổi, sự thay thế
-