Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Unit 138 - Coggle Diagram
Unit 138
Enrollment (n) : sự kết nạp
In order : theo thứ tự
Recurring (adj) : có tính định kỳ
Breakable (adj) : dễ vỡ, dễ gãy
Upholstery (n) : vật liệu dùng để bọc
/ʌpˈhəʊlstəri/
Pads (n) : Miếng đệm, đệm lót
Odorless (adj) : không mùi
/ˈəʊdələs/
Clear (adj) : trong sạch, dễ hiểu
Fragile (adj) : dễ vỡ
/ˈfrædʒaɪl/
Integrity (n) : tính toàn vẹn