Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
PRESENT SIMPLE - HIỆN TẠI ĐƠN, Tobe + S + N/ADJ? ** :question:, Yes, S +…
PRESENT SIMPLE - HIỆN TẠI ĐƠN
DẤU HIỆU
SIGNALS
Always
(thường xuyên),
often
(thường, usually (thường thường),
**seldom
(hiếm khi),
sometime
s (thỉnh thoảng),
hardly ever
(hầu như không bao giờ)
Every + khoảng thời gian
. Ví dụ: every day/ every month/ every year/ every week,… (Mỗi ngày, mỗi tuần, mỗi tháng, mỗi năm)
Once/ twice/ three times/ four times + khoảng thời gian
. Ví dụ: once a day/ a week/ month… (một lần/ hai lần/ ba lần/ bốn lần ……..một ngày/ tuần/ tháng/ năm)
CẤU TRÚC:
am/is/are
:no_entry:
S + tobe + not + N/ADJ
:<3:
S + tobe + N/ADJ
He/She/It/ Danh từ số ít + is + N/Adj.
I + am + N/Adj.
They/We/You + are + N/Adj.
VERB
:<3:
S + V(s,es) + O
:no_entry:
S + do/does not + Vo + O
:question:
Do/does + S + Vo + O?
Yes, S + do/does
No, S + do/does + not
USE
CÁCH DÙNG
1. Diễn tả một thói quen, một hành động xảy ra thường xuyên lặp đi lặp lại ở hiện tại:
E.g.: He watches TV every night.
2. Diễn tả một chân lý, một sự thật hiển nhiên:
E.g.: The sun rises in the East.
3. Diễn tả một lịch trình có sẵn, thời khóa biểu, chương trình:
E.g.: The plane leaves for London at 12.30pm.
4. Dùng để nói lên 1 cảm nhận cá nhân:
He thinks this exercise is hard.
I think this game is very hard
Tobe + S + N/ADJ?
** :question:
Yes, S + tobe
No, S + tobe + not