Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Kinh tế thị trường định nghĩa XHCN - Coggle Diagram
Kinh tế thị trường định nghĩa XHCN
Kinh tế định nghĩa XHCN
Tính tất yếu
2
3
1
Đặc trưng
QH quản lý nền kt
Thông qua cương lĩnh...
Thông qua pháp luật..
Nhà nước pháp quyền
QH phân phối
Bị chi phối
Thúc đẩy tăng trưởng
Các yếu tố
QH sở hữu, thành phần kt
Phản ánh
Cơ sở
Khái niệm
Bao gồm
Kinh tế
Pháp lý
Tăng trưởng kt với công bằng XH
Đặc trưng
Phương tiện
Mục tiêu
1
2
Khái niệm
Nền kt vận hành theo quy luật thị trường, góp phần xác lập XH dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh có sự điều tiết của nhà nước
Hoàn thiện thể chế kt
Sự cần thiết
Các khái niệm
Thể chế
Thể chế kt
Thể chế kt XHCN
Khái niệm
Lý do
2
3
1
Nội dung
Phát triển đồng bộ
1
2
Gắn kết tăng trưởng
1
2
Ht sở hữu
Nội dung
2
3
1
4
5
6
7
Loại hình
4
5
3
6
2
7
1
Đẩy mạnh lãnh đạo
Quan hệ lợi ích kt
Lợi ích và quan hệ
Lợi ích
Bản chất
Biểu hiện
Khái niệm
Vai trò
Động lực
Cơ sở
Quan hệ
Nhân tố
2
3
1
4
Quan hệ lợi ích
2
3
1
4
Thống nhất, mâu thuẫn
1
2
Phương thức
1
2
Khái niệm
Vai trò Nhà nước
2
3
1
4