Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ CÂY CỐI - Coggle Diagram
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ CÂY CỐI
CÁC BỘ PHẬN
Branch /brɑ:nt∫/: Cành cây
Sap /sæp/: Nhựa cây
Berry /’beri/: Quả mọng
Blossom /’blɔsəm/: Hoa nhỏ mọc thành chùm
Bud /bʌd/: Chồi, nụ
Leaf /li:f/: Lá
Petal /’petl/: Cánh hoa
Pollen /’pɔlən/: Phấn hoa
Stalk /stɔ:k/: Cuống hoa
Thorn /θɔ:n/: Gai
Root /ruːt/: Rễ cây
Trunk /trʌŋk/: Thân cây to
Stump /stʌmp/: Gốc cây
CÂY BÓNG MÁT
CÂY ĂN QUẢ
CÂY HOA
CÂY RAU
Thiết kế: TS.Nguyễn Thị Trà My