Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Unit 132 - Coggle Diagram
Unit 132
Competency (n) : năng lực
Emblem (n) : Tượng trưng, biểu tượng
/ˈembləm/
Sleek (adj) : bóng, mượt
Abundance (n) : Sự dồi dào
Diagnostic (adj) : chuẩn đoán
Metropolitan (adj) : có tính chất thủ đô
Expertise (n) : Sự thành thạo, tinh thông
Patronage (n) : Sự bảo trợ
Eventually (adv) : Cuối cùng là
Profession (n) : Nghề nghiệp, chuyên nghiệp