Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Business BI - Coggle Diagram
Business BI
Cầm đồ
Dư nợ theo TO hiện tại, số gói hàng đang giữ, số KH tích lũy; có phân lớp theo vùng miền, độ trưởng thành cửa hàng
Cửa hàng nào lỗ
Weekly: cửa hàng nào tăng hơn BQ, giảm hơn BQ
Daily Report
Weekly: Số cầm & số chuộc, số KH cầm & số KH chuộc
So sánh doanh số GN theo cùng kỳ, kỳ trước, theo kế hoạch
Tăng giảm dư nợ và DNBQ theo thời gian từng khu vực, cửa hàng
So sánh DNBQ cửa hàng, casesize theo vùng miền, theo độ trưởng thành
Trend KH cầm, KH cũ, KH mới, KH non-pnj, KH non-jew
Trend giải ngân và thu vốn
Bán hàng
Phân lớp bán hàng, giữa các kênh, về SL và DS
Seller về SL và DS + Danh sách người chưa bán
Cơ cấu KH mới theo kênh: vãng lai, bán chéo cầm đồ, mối quan hệ
Doanh số và số lượng, số lượng BQ theo store
Tổng DS bán, tổng LN gộp, tổng đơn hàng bán, tổng Số lượt khách hàng bán
So sánh doanh số theo cùng kỳ, kỳ trước, theo kế hoạch
Hàng thiết kế
Số hàng cọc theo nhân sự, cửa hàng, khu vực
Khách hàng
Chân dung KH cầm thu bán
Cầm
Thu
Bán
Check
Nghề nghiệp
Độ tuổi
Tần suất
Thói quen
By month: KH cũ và KH mới, KH per day, KH cũ per day, KH mới per day cả 3 business
Tổng số KH cầm, tổng số KH cầm non-pnj, tổng số kh cầm non-jew
Tổng số KH thu mua, số KH bán
VOCs index
Phân tích RFM
Loyalty
Online
GMB
Qualified Leads
CVLH, tỷ lệ xử lý A1 - A7
Tỷ lệ loss sales
KH mới, KH cũ cầm - thu - bán theo tuần, tháng
CAC, CIR theo tuần, tháng
Đối tác
Số lượng TVV giới thiệu
Top TVV giới thiệu
Số TVV chưa giới thiệu
Doanh số và số giới thiệu theo cửa hàng, theo chi nhánh
Số giới thiệu KH mới, cũ theo tuần, tháng
Chương trình khuyến mãi
Số voucher sử dụng theo từng kho theo từng khu vực, by week, month
Tỷ lệ KH sử dụng voucher / KH cầm và KH bán, theo tuần và tháng
Số voucher bình quân sử dụng theo số giao dịch cầm và chuộc
Hiệu quả CTKM
Sản phẩm
% Dư nơ theo danh mục sản phẩm
Số KH cầm thu theo sản phẩm theo tuần, tháng
Casesize theo sản phẩm
Sự giao thoa giữa khách hàng các sản phẩm
Hiệu quả tổng hợp
Tình hình thu lãi cầm by month
Tình hình Lợi nhuận gộp by month
Bảng tổng hợp E cá nhân, E khu vực, toàn quốc by month và total
Hoạt động đầu phễu
Thống kê Leads theo CT MKT mở phễu, số KH, số HĐ chốt cầm và thu
Sales Dashboard
Các chỉ số: KH walk-in, GMB, chào hàng, đăng bài, kết bạn Zalo, CMSN theo từng PTKD, cửa hàng, khu vực by day, week, month
Số NV ko hoạt động theo tùng khu vực by day, week, month
Thu mua
So sánh doanh số theo cùng kỳ, kỳ trước, theo kế hoạch
Doanh số, số lượt khách thu theo nhân sự, cửa hàng, khu vực theo tuần, thang, theo từng kênh, từng chủng loại, từng thương hiệu
Hàng hóa
Tồn kho
Số lượng món theo loại trang sức, size kc; phân theo độ tuổi và số tiền
Dự báo hàng cần tồn theo dữ liệu bán
Vòng quay hàng tồn kho
Giá trị tồn kho và số món tồn kho
Số ngày tồn kho theo món
Sản xuất
Số món bán theo mã hàng