Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
THÌ CỦA V - Coggle Diagram
THÌ CỦA V
Các thì đơn
Tương lai đơn
-
Dấu hiệu: shortly, soon, tomorrow, next, month,...
-
Quá khứ đơn
Dấu hiệu: ago, once, previously, recently, then, yesterday
-
-
Tương lai gần
-
Cách dùng: Sự việc có kế hoạch, dự định từ trước
Hiện tại đơn
Dấu hiệu: always, currently, generally, often, usually,...
Cách dùng: Sự thật hiển nhiên; Thói quen ở hiện tại, sự kiện lặp đi lặp lại
-
-
Các thì hoàn thành
HTHT
Dấu hiệu: for, since, over the last,...
-
-
-
TLHT
-
Cách dùng: 1 hành động xảy ra trước 1 thời điểm trong tương lai; 1 hành động sẽ tiếp tục diễn ra thêm 1 khoảng thời gian nữa
-