Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
GIỚI TỪ VÀ CỤM GIỚI TỪ - Coggle Diagram
GIỚI TỪ VÀ CỤM GIỚI TỪ
-
-
-
3.3. Định hướng
-
Across : vượt qua, băng qua
-
-
- For
- Toward : di chuyển về hướng
-
-
-
-
3.2. Nơi chốn
on : trên / ở trên
- chỉ vị trí trên một bề mặt
- chỉ vị trí trên các tầng nhà
- on the left/ right ( of )
- Above : vị trí cao hơn cái gì đó
- below : thấp hơn cái khác nhưng cao hơn mặt đất
in : trong
- dùng trong một khu vực, khoảng không
- dùng trước các địa danh như : thị trấn, thành phố, quốc gia
- dùng trước các danh từ chỉ phương hướng
- in the middle of ở giữa / in front of ở trước / in the back of ở phía sau
-
At : ở / tại
- dùng trước các địa điểm cụ thể
- at the end of cuối ở / at the top of đỉnh của / at the age of ở độ tuổi / at the beginning of đầu của / at the bottom of đáy của / at the center of giữa của
-
-
- Between : ở giữa ( 2 người/ 2 vật )
- Among : ở giữa ( hơn 2 người/ 2 vật )
Beside, By , Next to : Gần / bên cạnh
-
-
-
-
-
-
3.1. Thời gian
-
at
- trước các ngày lễ
- cho cuối tuần
- trước giờ
- cho một mốc thời gian nhất định
- at night/ at lunch time/ at times/ at dusk / at the moment / at present / at noon / at midday / at dawn / at the same time
until, till : đến, cho đến, đến khi
-
on
- thứ trong tuần
- ngày trong tháng, năm
- on holiday/ on business/ on purpose/ on vacation/ on duly/ on time/ on an excursion (trong một chuyến du ngoạn)
- For + khoảng thời gian
- During : trong suốt
in
- tháng/ ngày/ năm
- buổi trong ngày trừ buổi trưa, tối
- in the future/ in the past/ in (good) time for / in good (bad) moon / in the end / in the beginning
-
-
-
-
-