Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
CẤU TẠO TỪ - Coggle Diagram
CẤU TẠO TỪ
Đơn vị cấu tạo, phương thức cấu tạo
Đơn vị cấu tạo
-
Phân loại
-
Vị trí trong từ
Căn tố
Mang ý nghĩa từ vựng, có thể tách ra dùng độc lập thành từ
-
Theo nguồn gốc
Hán Nhật: ĐVNN có nghĩa ghi bằng Kanji đọc theo âm Hán (on - đọc theo âm), không có okurigana.VD 東ーㇳウ
-
Thuần Nhật: ĐVNN có nghĩa ghi bằng Hira hoặc Kanji, đọc theo âm Nhật (kun - đọc theo nghĩa), có okurigana (âm Hira đi kèm). VD 東ーひがし
-
Các kiểu cấu tạo từ
Từ đơn
Do 1 HV tạo thành, có nghĩa, không thể tách nhỏ hơn
Từ phức
Cấu tạo
Căn tố (chính), mang nghĩa nòng cốt
Phụ tố, thu hẹp nghĩa chính
-