Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
7.4 Switch Speeds and Forwarding Methods, Network Layer, 8.2 IPv4 Packet,…
-
Network Layer
8.1.1 The Network Layer
-
-
Tầng mạng hoạt động độc lập với nội dung dữ liệu trong gói tin, cho phép truyền tải nhiều loại dữ liệu khác nhau.
8.1.2 IP Encapsulation
-
-
-
Xử lý header IP: Các thiết bị lớp 3 (router, switch lớp 3) kiểm tra header IP để định tuyến gói tin.
Địa chỉ IP: Địa chỉ IP trong header IP giữ nguyên trong quá trình truyền, trừ khi được NAT dịch.
Định tuyến: Router sử dụng các giao thức định tuyến để chọn đường đi cho gói tin dựa trên địa chỉ IP.
Bảo toàn dữ liệu: Nội dung dữ liệu bên trong gói tin không bị thay đổi trong quá trình xử lý lớp mạng.
-
8.1.4 Connectionless
-
Điều này có nghĩa là không cần thiết lập một kết nối cố định giữa nguồn và đích trước khi gửi dữ liệu.
Việc gửi dữ liệu qua IP tương tự như gửi thư, không cần thông báo trước cho người nhận.
IP chỉ đơn giản gửi từng gói tin độc lập đến đích, không cần thiết lập một đường truyền cố định.
8.1.5 Best Effort
-
-
IP không theo dõi và quản lý luồng dữ liệu, cũng không kiểm tra trạng thái của thiết bị đích trước khi gửi gói tin.
Để đảm bảo độ tin cậy, các giao thức khác ở lớp trên như TCP sẽ chịu trách nhiệm quản lý việc gửi lại các gói tin bị mất hoặc hư hỏng.
8.1.6 Media Independent
IP là một giao thức độc lập với môi trường truyền dẫn. Nó có thể hoạt động trên nhiều loại môi trường khác nhau như cáp đồng, sợi quang hoặc sóng radio.
IP không đảm bảo độ tin cậy, nghĩa là nó không kiểm tra và sửa lỗi các gói tin bị hư hỏng hoặc mất mát. Việc đảm bảo độ tin cậy được giao cho các giao thức ở lớp trên như TCP.
Một điểm cần lưu ý là kích thước tối đa của gói tin, được gọi là MTU. Các gói tin IP có thể bị phân mảnh để phù hợp với MTU của các môi trường truyền dẫn khác nhau. Tuy nhiên, IPv6 không hỗ trợ phân mảnh gói tin.
8.2 IPv4 Packet
8.2.1 IPv4 Packet Header
-
Tiêu đề gói tin IPv4 được sử dụng để đảm bảo rằng gói tin này được chuyển đến điểm dừng tiếp theo trên đường đến đích.
-
-
-
8.3 IPv6 Packet
-
8.3.2 IPv6 Overview
Nguyên nhân ra đời của IPv6: Do IPv4 đang đối mặt với vấn đề thiếu địa chỉ và một số hạn chế khác, IETF đã phát triển IPv6.
Ưu điểm của IPv6:
Không gian địa chỉ khổng lồ: IPv6 cung cấp một lượng địa chỉ IP cực lớn, đủ để đáp ứng nhu cầu của hàng tỷ thiết bị kết nối internet trong tương lai.
Cấu trúc đơn giản: Tiêu đề gói tin IPv6 được thiết kế đơn giản hơn, hiệu quả hơn.
Không cần NAT: IPv6 loại bỏ nhu cầu sử dụng NAT, giúp cải thiện hiệu suất và khả năng tương thích của các ứng dụng mạng.
-
Chú thích
CRC: Là cơ chế kiểm tra lỗi, giúp đảm bảo toàn vẹn dữ liệu.
QoS: Là khả năng ưu tiên các loại lưu lượng khác nhau trong mạng, đảm bảo chất lượng dịch vụ cho các ứng dụng quan trọng