Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Cách Phát Âm /Tf./ và /D3/ - Coggle Diagram
Cách Phát Âm /Tf./ và /D3/
Âm /d3/
Cách nhận biết âm /d3/
J có cách phát âm /dʒ/
G có cách phát âm /dʒ/
Đuôi GE có cách phát âm /dʒ/
Một số từ chứa D có cách phát âm /dʒ/
trường hợp ngoại lệ
gizzard /ˈɡɪzərd/ diều chim
giggle /ˈɡɪɡl/ tiếng cười khúc khích
girl /ɡɜːrl/ cô gái
geyser /ˈɡaɪzər/ suối nước nóng
geyser /ˈɡaɪzər/ suối nước nóng
get /get/ đạt được
gear /ɡɪr/cơ cấu, thiết bị
geese /giːs/ con ngỗng
âm /tf/
Cách nhận biết
CH đứng đầu, giữa hoặc cuối từ vựng: chair, check, watch, church, …
T đứng đầu, giữa hoặc đứng cuối từ vựng: temperature, question, future,...
C đứng đầu, giữa từ vựng: cello, concerto,...
cách đọc âm /tf/
2 hàm răng khép hờ, môi tròn, mở ra các phía
Đầu lưỡi đặt gần mặt hàm trên, răng cửa trên
Đầu lưỡi hạ xuống, đẩy hơi qua đầu lưỡi và vòm họng
Đọc chữ ch có kết hợp với /t/ và /ʃ/
cách đọc
2 hàm răng khép hờ, môi tròn, mở ra 2 phía
Đầu lưỡi được đặt ở chân răng cửa hàm răng trên, khi hạ đầu lưỡi, đẩy luồng hơi qua đầu lưỡi và vòm họng
Dùng giọng tạo âm /dʒ/, rung cổ họng
Ví dụ các từ có chứa cách phát âm /dʒ/