Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
TÍNH TỪ - Coggle Diagram
TÍNH TỪ
Vị trí
Bổ nghĩa cho N, đưng trước N
Bổ nghĩa cho chủ ngữ, đứng sau các V: appear, be, become, look, remain, seem
Bổ nghĩa cho tân ngữ, đứng sau các V:
consider, keep, find, make, see
Hậu tố
able/ible: available (có sẵn), comfortable
-
less: fearless (o sợ hãi), endless (vô tận)
ive: attractive (hấp dẫn), exclusive (loại trừ)
-
-
ial/ical: essential (thiết yếu), identical (như nhau)
-
Đặc biệt: costly (tốn kém), friendly, orderly (có trật tự),
timely (đúng lúc), daily, weekly, monthly
Từ định lượng
Đi kèm N đếm được: many, a few, few
Đi kèm cả N đếm đc và N không đếm được:
a lot of, lots of, plenty of
Đi kèm N không đếm được: much, a little, little
Các từ cần chú ý
-
considerate: ân cần, chu đáo
considerable: đáng kể, lớn lao
economic: thuộc về kinh tế
economical: tiết kiệm, hiệu quả
sensitive: nhạy cảm
sensible: hợp lý, khôn ngoan
-
confident: tự tin
confidential: bảo mật, bí mật