Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Lesson 4: TÍNH TỪ - Coggle Diagram
Lesson 4: TÍNH TỪ
Từ định lượng
Danh từ đếm được
Many/a few/few
Dt đếm đc và k đếm được
A lot of/ lots of/ plenty of
N k đếm đc
Much/ A little/ Little
Vị trí, chức năng
Chức năng
Mô tả trạng thái/ đặc điểm của ng hoặc vật
Vị trí
Bổ nghĩa cho N, đại từ
Bổ nghĩa cho S
Bổ nghĩa cho O
Cấu tạo
Đuôi
able/ible
ful/less/ive
ous/en/al/ary
Đặc điểm
Costly, friendly, orderly, timely, daily, weekly, monthly, yearly
Tính từ gây nhầm lẫn