Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
danh từ - Coggle Diagram
danh từ
hạn định từ
mạo từ
a, an
chỉ định từ
this, that,
tính từ sở hữu
his, her
từ định lượng
some/most/all + N không đếm được/ N số nhiều
each/every/another + N số ít
litte/ a little/ much + N không đếm được
few/ a few/ many/ several + N số nhiều
đuôi danh từ
chỉ người, nghề nghiệp: ist, er, or, ant
tạo danh từ từ gốc động từ: tion, sion
tạo danh từ từ gốc tính từ: ness, ity, ty
chức năng
chủ ngữ
tân ngữ
Bổ ngữ
phân loại
đếm được
không đếm được
danh từ đặc biệt
ive, al,ant.ent