Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
SOCIAL MEDIA MARKETING
CRE: DATAREPORTAL(Q3,2024) - Coggle Diagram
SOCIAL MEDIA MARKETING
CRE: DATAREPORTAL(Q3,2024)
Facebook
90,5 triệu người
- Story
- Hình ảnh
- Comment
- Reels
- Ghi chú
- Check in
- Livestream
- Video
- Bài đăng liên kết
- Bài đăng quảng cáo
- Merketplace
- Facebook Dating
-
Số người tiếp theo (Reach): Số lượng người dùng đã xem bài viết hoặc quảng cáo của bạn trên Facebook. Số lần hiển thị (Số lần hiển thị): Tổng số lần nội dung bạn được hiển thị trên màn hình người dùng. Lượt thích trang (Lượt thích trang): Số người dùng mới thích trang Facebook của bạn trong một khoảng thời gian nhất định. 2. Act (Tương tác)
Lượt nhấp liên kết (Số lần nhấp vào liên kết): Số lần người dùng nhấp vào liên kết trong bài viết hoặc quảng cáo của bạn. Tỷ lệ nhấp chuột (CTR - Tỷ lệ nhấp): Tỷ lệ chính xác giữa lượt nhấp và số lần hiển thị, cho biết mức độ dẫn dắt của nội dung. Bình luận và chia sẻ (Nhận xét & Chia sẻ): Số lượng bình luận và chia sẻ mà nội dung bạn nhận được, phản ánh mức độ tương tác và lan truyền.
Lượt điền biểu mẫu (Gửi biểu mẫu): Số lần người dùng hoàn thành và gửi biểu mẫu đăng ký hoặc liên hệ thông qua Facebook. Tỷ lệ chuyển đổi (Tỷ lệ chuyển đổi): Tỷ lệ phần trăm giữa số hành động mong muốn (như mua hàng, đăng ký) và số lượt nhấp, đánh giá hiệu quả chuyển đổi. Chi phí trên mỗi chuyển đổi (Chi phí mỗi chuyển đổi): Chi phí trung bình để đạt được một hành động chuyển đổi từ người dùng. 4. Engage (Gắn kết)
Tần suất tương tác (Tần suất tương tác): Số lần trung bình một người dùng tương tác với nội dung của bạn trong một khoảng thời gian. lượt xem video (Lượt xem video): Số lần video bạn được xem, đặc biệt quan trọng nếu bạn sử dụng nội dung video để gắn kết người dùng. Chỉ số hài lòng của khách hàng (Điểm hài lòng của khách hàng): Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng thông qua khảo sát hoặc phản hồi trực tiếp trên tiếp
Zalo
80,5 triệu người
- Video
- Hình ảnh
- Nhật ký
- Reels
-
Instagram
54,2 triệu người
- Hình ảnh
- Video
- Reels
- Story
- Ghi chú
-
-
-
-
-
Tỷ lệ tương tác: Tỷ lệ tương tác (lượt thích, bình luận, chia sẻ) trên tổng số người tiếp cận1.
-
-
-
-
-
-
-
Giá trị giá trị đời của khách hàng (CLV): Giá trị trung bình mà một khách hàng mang lại trong suốt thời gian họ sử dụng sản phẩm/dịch vụ1.
-
Net Promoter Score (NPS): Chỉ số đo độ hài lòng và khả năng khách hàng giới thiệu sản phẩm/dịch vụ cho người khác1.
-
Tiktok
81,5 triệu người
- Hình ảnh
- Nhật ký
- Ghi chú
- Video
- Gắn sản phẩm
- Livestream
-
-
Messenger
82 triệu người
- Ghi chú
- Nhắn tin
- Gọi điện
- Story
- Voice chat
- Marketplace
-
-