Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
CÂU 16, CÂU 17 - Coggle Diagram
CÂU 16, CÂU 17
30 - Topic: A new book/ novel
The plot was very strong
(Cốt truyện rất mạnh mẽ)
It is very similar to the author's other books
(Nó rất giống với những cuốn sách khác của tác giả)
29-Topic: A new restaurant Baloo
The standard of service wasn't good
(Tiêu chuẩn dịch vụ không tốt)
Make customers feel valued and welcomed
(Khiến khách hàng cảm thấy được coi trọng và chào đón)
28- Topic: Viral Video
They should be released at the right time
(Chúng được phát hành đúng thời điểm)
Its production techniques
Kỹ thuật sản xuất của nó
27- Topic: Two famous writers
Hai nhà văn nổi tiếng
The meaning of their work is not always easily identified
(Ý nghĩa công việc của họ không phải lúc nào cũng dễ dàng xác định)
They make references to each other in their work
(Họ tham khảo lẫn nhau trong công việc của họ)
25- Development plan
Kế hoạch phát triển
It doesn't live up to the expectation
(Không đạt được kỳ vọng của mọi người)
It doesn't do enough to make alternatives to driving
(Nó không đủ để tạo ra những phương án thay thế cho việc lái xe)
26- Topic: Sport in schools
It helps balance students'lives
(Nó giúp cân bằng cuộc sống sinh viên)
It can have harmful effects
(Nó có thể có tác hại có hại)
24- Topic: A new travel guide
It creates a scense of adventure
(Nó tạo ra cảm giác phiêu lưu)
It is unlikely to replace the traditional guides
(Nó không có khả năng thay thế các hướng dẫn truyền thống)
Professionalism at work
(Chuyên nghiệp trong công việc)
Maintain positive attitude
(Duy trì thái độ tích cực)
Change its definition
(Thay đổi định nghĩa về nó)
Important of sleep
Blocking the noise and light is the key
(Chặn tiếng ồn và ánh sáng là bí quyết)
The media overemphasizes
(Truyền thông quá nhấn mạnh)
21- Topic: New TV series
Phim truyền hình mới
Viewing habits influence the way series are made
(Thói quen xem ảnh hưởng đến cách tạo ra loạt phim)
Attract viewers when it starts
(Thu hút người xem khi nó bắt đầu)
20 - Topic: The author's new book
Một cuốn tiểu thuyết mới của mộtt nhà văn nổi tiếng
He should listen to his critics before writing another book
(Anh ấy nên lắng nghe các nhà phê bình trước khi viết cuốn tiểu thuyết tiếp theo)
It is different to his earlier work
(Nó khác với tác phẩm trước đó của anh ấy)
Chủ đề số 15 đến 19
17- Topic: Create motivation
(Tạo động lực)
When team members lose confidence
(Khi các thành viên trong nhóm mất đi sự tự tin)
Someone who can set realistic goals
(Một người có thể đặt ra mục tiêu thực tế)
16- Topic: Reduce spending (Personal finances)
(Cắt giảm chi tiêu (Tài chính cá nhân)
Monitors their spending on a weekly basis
(Theo dõi chi tiêu của họ hàng tuần)
Seek advice from someone you know
(Tìm lời khuyên từ người mà bạn biết )
18 - Topic: Life after university
Cuộc sống sau đại học
Be flexible and open-minded
(Hãy linh hoạt và cởi mở)
They are becoming more competitive
(Họ đang trở nên cạnh tranh hơn)
15- Topic: Visitors eating habits
(Thói quen ăn uống của du khách)
It has been consistent quality throughout
(Nó luôn giữ được chất lượng ổn định từ đầu đến cuối)
Habits have a significant impact on the way that series are made
(Thói quen có ảnh hưởng đáng kể đến cách các loạt phim được sản xuất )
19- Topic: Concentration
(Tập trung)
Concentration depends mostly on the enviroment
(Sự tập trung phụ thuộc chủ yếu vào môi trường)
People often fail to consider the limits of concentration
(Mọi người thường không xem xét đến giới hạn của sự tập trung)
Chủ đề 10 đến 14
11- Topic: Railways
(Đường sắt)
He was continuing policies that had already been implemented
(Ông ấy đang tiếp tục các chính sách đã được thực hiện)
They were not making enought money
(Họ không kiếm đủ tiền)
12- Topic: Making plans for short - term goals
Lê kế hoạch cho các mục tiêu ngắn hạn
It requires you to set yourself to certain limits
Điều đó yêu cầu bạn tự đặt ra cho mình những giới hạn nhất định
It allows you to be more flexibe
Nó cho phép bạn linh hoạt hơn
10-
Topic: A Certain Building
(Một toà nhà nào đó)
They often display a lack of ambition
(Họ thường thể hiện sự thiếu tham vọng)
Not typical of moderm buidings
(Không phải điển hình của toà nhà hiện đại)
13- Topic: Security cameras (CCTV)
Camera an ninh
People should be ressured by their presence
Mọi người nên được trấn an bởi sự hiện diện của chúng
Employment probably worry unnecessarily about them
Nhân viên có thể lo lắng không cần thiết về chúng
Chủ đề 01 đến 05
3- Topic: A promotion campain for a product
Chiến dịch quảng bá sản phẩm
It makes exaggerated claims
Nó đưa ra những tuyên bố phóng đại
It is similar to many exiting products
Nó tương tự với nhiều sản phẩm hiện có
4- Topic: A break from studying Gap year
Năm trống
How to be more independent
Làm thế nào đê trở nên độc lập
He was not ready to start higher education
Anh ấy chưa sẵn sàng để bắt đầu học lên cao hơn
2 - The research into happyness
Nghiên cứu về sự hạnh phúc
It has not been accurately reported by the media
Nó chưa được báo cáo chính xác bởi các phương tiện truyền thông
The current focus of research is too narrow
Nghiên cứu hiện tại đang tập trung vào phạm vi quá nhỏ
5- Topic: A few book about science
Một cuốn sách mới về khoa học
It is very exciting to read
Thật thú vị khi đọc
It has been written for a general audience
Nó được viết cho đối tượng công chúng
1- Topic: Working from home
Làm việc tại nhà
It depends on your situation and personality
Nó phụ thuộc vào hoàn cảnh và tính cách của bạn
It wasn't as goog as she had expected
Nó không tốt như cô ấy mong đợi
Chủ đề 6 đến 9
7- Topic: A new novel (Hopeless love)
Tiểu thuyết mới (Tình yêu vô vọng)
It 's an ambitious failure
Đó là một sự thất bại đầy tham vọng
It's difficult to relate to
Thật khó để liên hệ với
8 - Topic: Writer's block
Bế tắc khi viết
Refusing to seek the advice of other people
Không chịu tham khảo ý kiến của người khác
Create delicated periods for writing
Tạo thời gian dành riêng cho việc viết
6- Topic: The scrip of the new series
Kịch bản của loạt phim mới
The diologues seem unrealistic
Các cuộc đối thoại có vẻ không thực tế
The film industry is negatively influencing script production
Ngành công nghiệp điện ảnh đang ảnh hưởng tiêu cực đến việc sản xuất kịch bản
9- Topic: A musician's life
Cuộc sống của một nhạc sĩ
They could have been more succes
Chúng có thể đã thành công hơn
**He will probably retire from singing"
Có lẽ anh ấy sẽ nghỉ hát
Topic : Sponsoring sporting events
Tài trợ cho các sự kiện thể thao
Reach new customer
Tiếp cận khách hàng mới
Not always good for sports fan
Không phải lúc nào cũng tốt cho người hâm mộ thể thao