Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Kim loại kiềm (Nhóm IA) - Coggle Diagram
Kim loại kiềm (Nhóm IA)
1. Vị trí, cấu tạo và trạng thái tự nhiên
-
-
Gồm 6 nguyên tố: Lithium (Li), Natri (Na), Kali (K), Rubidium (Rb), Cesium (Cs), Francium (Fr – phóng xạ).
Trong tự nhiên, các kim loại kiềm chỉ tồn tại dưới dạng hợp chất.
Nhóm IA (trừ hydro), thuộc nhóm kim loại kiềm.
-
2. Tính chất vật lý
Nhiệt độ nóng chảy Thấp, giảm dần từ Li → Fr (Li: 180°C, Cs: 28°C).
Khối lượng riêng: Nhỏ (Li nổi trên dầu, Na/K nổi trên nước).
-
Dẫn điện/nhiệt Tốt, nhưng kém hơn kim loại chuyển tiếp do mật độ electron tự do thấp.
Trạng thái: Chất rắn, mềm, cắt được bằng dao.
Giải thích xu hướng: Bán kính nguyên tử tăng dần → lực liên kết kim loại giảm → nhiệt độ nóng chảy giảm.
3 Tính chất hóa học
Tính khử mạnh (tăng dần từ Li → Fr), phản ứng với hầu hết phi kim và hợp chất.
Tác dụng với axit:
Phản ứng mạnh, tạo muối + H2
-
-
Tác dụng với nước:
Phản ứng mãnh liệt, giải phóng H2
-
Lưu ý: K, Rb, Cs gây nổ. Li phản ứng chậm do LiOH ít tan
-
4.HỢP CHẤT
-
-
Sodium hydrogencarbonate (NaHCO₃), Sodium carbonate (Na₂CO₃)
-
-
Sodium Chloride
Điện phân dd NaCl bão hòa có màng ngăn tạo các sản phẩm cơ bản của công nghiệp chlorine - kiềm: sodium hdroxide, chlorine, hydrogen.
-
5. ỨNG DỤNG
Na: Đèn hơi Na (ánh sáng vàng), sản xuất xà phòng, chất trao đổi nhiệt trong lò phản ứng.
K: Phân bón (KNO₃, KCl), thuốc nổ đen.
Li: Pin Li-ion, hợp kim nhẹ (hàng không), gốm sứ chịu nhiệt.
Cs: Tế bào quang điện, đồng hồ nguyên tử.
6. LƯU Ý QUAN TRỌNG
Francium (Fr): Nguyên tố phóng xạ, không có ứng dụng thực tế.
An Toàn
-
Phản ứng với nước của K, Rb, Cs cần tiến hành trong tủ hốt.
Bảo quản: Ngâm trong dầu hỏa/khoáng (tránh tiếp xúc O2, H2O)