Unit 70
Proof (n) : bằng chứng
Be ready for (v) : sẵn sàng cho
Constantly (adv) : luôn luôn
Keep up with (v) : theo kịp với
Look up to : ngưỡng mộ
Look forward to (v) : cống hiến
Looked to (v) : Háo hức chờ mong
Diversify (v) : Đa dạng hóa
Minimal (adj) : tối thiểu
On hand (adj) : có sẵn
: