Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Nguyên tử - Coggle Diagram
Nguyên tử
cấu hình electron
Mức năng lượng
Từ thấp tới cao
thứ tự 1s2s2p3s3p3d4s4p4d.......
e ngoài cùng
5s 6s7s dễ nhận e > phi kim
1s, 2s,3s dễ nhường e > kim loại
4s KL hoặc PK
Hạt nhân
Điện tích
Z+
Z= p= e
Số khối
A=Z+N
Nguyên tố hóa học
Đn: có cùng Z
Kí hiệu
Z
X
A
Đồng vị
Cùng p, cùng Z
Khác n, khác A
NTK và NTKTB
NTK: A
NTKTB: (A1x%1+A2x%2)/100