Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Nguyên tử, Lê Thị Hoài Thương - Coggle Diagram
Nguyên tử
Cấu tạo
Vỏ
Hạt electron (e)(-)
q=-1
Khối lượng
9,11.10^-28g
0,00055amu
e=p
Hạt nhân
Hạt proton (p)(+)
q=+1
Khối lượng
1,673.10^-24g
1amu
Hạt neutron (n)
q=0
Khối lượng
1,675.10^-24g
1amu
Rỗng
Kích thước
Nguyên tử:10^-10 m = 0,1 nm
Bán kính hạt nhân: 10^-5 nm
Bán kính e và p: 10^-8 nm
Khối lượng
m(ntu)≈m(hnhan)
Điện tích hạt nhân(Z)
Z=P=E
Kí hiệu: +Z
Số khối(A)
A=P+N
Đồng vị
Những nguyên tử P=P;Z=Z;N><N;A><A
Cấu trúc lớp vỏ e
Lớp e
gần hạt nhân có năng lượng thấp hơn lớp e ở xa hạt nhân
1 lớp: năng lượng gần bằng nhau
Tối đa 7 lớp
Phân lớp
s:AO=1
p:AO=3
d:AO=5
f:AO=7
e cùng phân lớp => năng lượng bằng nhau
4 lớp đầu: số phân lớp bằng số thứ tự
e ngoài cùng
1,2,3e=>kim loại
4=>phi kim hoặc kim loại
5,6,7=>phi kim
8=>khí hiếm
Nguyên tố hóa học
có cùng điện tích hạt nhân
Lê Thị Hoài Thương