Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Unit 1:FAMILY LIFE - Coggle Diagram
Unit 1:FAMILY LIFE
-
-
-
-
-
appreciate(v):biết ơn,trân trọng
-
cheer up(v):làm cho vui lên,cổ vũ
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
laundry(n):quần áo,đồ giặt là
-
-
-
manner(n):tác phong,cách ứng xử
-
-
-
-
-
-
-
-
-
strengthen(v):củng cố,làm mạnh
-
support(n,v):sự ủng hộ,hỗ trợ
-
washing-up(n):việc rửa chén,bát
-
-