Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
CÁC NHÓM TỪ VD: TÔI ĐI HỌC) - Coggle Diagram
CÁC NHÓM TỪ
VD: TÔI ĐI HỌC)
THIÊN NHIÊN
(ĐỨC THẮNG)
cánh sắc:lá ngoài đường, những đám mây bàng bạc, con đường dài và hẹp
thời tiết: sương thu, gió lạnh
cảm xúc:mấy cành hoa tươi mỉm cười giữa bầu trời quang đãng
TRƯỜNG HỌC
(MINH NGUYÊN) GIA AN
Từ chỉ
Từ chỉ người
dày đặc cả người, người nào uần áo cũng sạch sẽ gương mặt vui tươi sáng sủa
CẢM XÚC, TÂM TRẠNG
(TÙNG SƠN)
Tiêu cực: Bỡ Ngỡ, hồi hộp, xa lạ, lo sợ, bật khóc, bật khóc, lúng túng
HÀNH ĐỘNG
(TUẤN KHÔI)
Hành động của người mẹ:
âu yếm nắm tay
cúi đầu nhìn
Hành động của nhân vật tôi:
cầm (bút thước)
ghé trường (thăm trường)
giật mình
vòng tay lên bàn
lẩm bẩm đọc
Hành động của các bạn học sinh
sắp hàng
Hành động ông đốc ( hiệu trưởng) nói với học sinh
đọc tên
nghe
lấy cặp kính trắng
CẢM XÚC, TÂM TRẠNG (DIỆU ANH)
Cảm xúc tâm trạng của mọi người: náo nức, vui tươi