Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Từ đồng nghĩa, vàng - Coggle Diagram
Từ đồng nghĩa
Màu Xanh nước biển
xanh nhạt
xanh lè
xanh ngắt
xanh lơ
xanh lét
xanh rờn
xanh đậm
xanh đen
Màu vàng
Vàng lịm
vàng hoe
vàng óng
vàng xuộm
vàng mượt
vàng ối
vàng nâu
vàng chanh
Vàng kem
vàng xọng
vàng ánh kim
vàng úa
vàng nhạt
vàng đậm
vàng giòn
vàng nghệ
vàng cát
vàng đất
vàng