Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Ngôi thứ 3 số ít (Phân loại), Reflexive, Đại từ nhân xưng, Yếu tố ảnh…
Ngôi thứ 3 số ít
(Phân loại)
Số
Ít
Nhiều
Ngôi (trong tiếng Anh)
2: người nghe
3: người không tham gia trò chuyện
1: người nói
Reflexive
Pronoun
Demonstrative
That
This
These
Those
Reciprocal
Each other
One another
Possessive
Her
Hers
Your
Yours
Our
Ours
My
Its
Whose
Intensive
Themself
Themselves
Herself
Yourself
Yourselves
Himself
Oneself
Itself
Myself
Ourselves
Indefinite
One
Other
Some
None
Everybody
Anybody
No one
Nobody
Both
Relative
That
Whom
Which
Who
What
Interrogative
Who
What
Which
Whose
Personal
He/him
We/us
She/her
You
It
I/me
They
Distributive
Each
Either
Neither
Any
None
Themself
Themselves
Yourself
Yourselves
Herself
Himself
Oneself
Itself
Myself
Ourselves
Đại từ nhân xưng
Chủ ngữ
Đại từ chủ ngữ
Tân ngữ
Đại từ Tân ngữ
Đại từ phản thân
Đại từ sở hữu
Tính từ sở hữu
Yếu tố ảnh hưởng đến sự
chuyển nghĩa của đại từ
nhân xưng
Lịch đại
Thời xưa
Hiện đại
Trường hợp
đặc biệt
Đại từ nhân xưng tiêu cực
Tiền tố
Hậu tố
Đại từ nhân xưng tích cực
Tiền tố
Hậu tố
Đại từ nhân xưng trung lập
Hậu tố
Đại từ nhân xưng lưỡng tính
Địa lí
Từ toàn dân
Từ vùng miền
Khu vực
Trung
Nam
Bắc
Tuổi tác
Cao tuổi, giàu kinh nghiệm
Trung niên, có kinh nghiệm
Thanh niên
Cảm xúc chủ quan
Quan hệ thân tộc
Ông (Bà)
Nội
Ngoại
Cố
Cha (mẹ)
Ruột
Ghẻ
Anh (chị/em) chồng (vợ); ruột; họ
Chú (dì); cậu (mợ)
Anh (chị) con bác
She
Phản thân
Herself
Chủ ngữ
She
Tân ngữ
Her
Tính từ sở hữu
Her
Đại từ sở hữu
Hers
Themself
Theirs