Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
từ đồng nghĩa - Coggle Diagram
từ đồng nghĩa
hoạt động
học bài
học hỏi
học
học hành
học tập
tính chất
khỏe khoắn
cường tráng
khỏe mạnh
siêng năng
chăm chỉ
cần cù
to đùng
to tướng
to lớn
biếng nhác
lười nhác
lười biếng
trạng thái
mất
tử vong
chết
hi sinh
trạng thái
lăn tăn
nhấp nhô
cuồn cuộn
yên bình
thanh bình
tính chất
xinh xắn
xinh tươi
đẹp đẽ