Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
English Grammar - Coggle Diagram
English Grammar
Verb Tenses
(Thì)
Present Continuous (Hiện tại tiếp diễn)
Present Perfect (Hiện tại hoàn thành)
Present Simple (Hiện tại đơn)
Present Perfect Continuous (Hiện tại hoàn thành tiếp diễn)
Past Simple (Quá khứ đơn)
Past Continuous (Quá khứ tiếp diễn)
Past Perfect (Quá khứ hoàn thành)
Past Perfect Continuous (Quá khứ hoàn thành tiếp diễn)
Future Simple (Tương lai đơn)
Future Continuous (Tương lai tiếp diễn)
Future Perfect Continuous (Tương lai hoàn thành tiếp diễn)
Future Perfect (Tương lai hoàn thành)
Near Future (Tương lai gần)
Parts of Speech (Từ loại)
Nouns (Danh từ)
Pronouns (Đại từ)
Adjectives (Tính từ)
Verbs (Động từ)
Articles (Mạo từ)
Adverbs (Trạng từ)
Phrasal verbs (Cụm động từ)
Prepositions (Giới từ)
Conjunctions (Liên từ)
Quantifiers and expressions of quantity (Lượng từ và cụm từ chỉ số lượng)
Sentences
(Câu)
Reported speech (Câu tường thuật)
Passive sentences (Câu bị động)
Conditional sentences (Câu điều kiện)
Function and order of words in sentence (Chức năng và trật tự từ trong câu)
Word study
(Từ vựng học)
Word Formation (Cách thành lập từ)
Word Form (Hình thức của từ)
Idiom (Thành ngữ)
Clauses (Mệnh đề)
Noun Clauses (Mệnh đề danh ngữ)
Relative Clauses (Mệnh đề quan hệ)
Adverb Clauses (Mệnh đề trạng ngữ)