ABOVE: cao hơn, trên ( nhưng không nhất thiết phải ngay trên)
BELOW: thấp hơn, dưới( nhưng ko nhất thiết phải ngay dưới )
OVER: ngay trên( nhưng ko tiếp xúc)
NEAR: gần ( khoảng cách ngắn )
BY, BESIDE, NEXT TO: bên cạnh
INSIDE: bên trong
OUTSIDE: bên ngoài
BETWEEN : ở giữa ( 2 người, vật, nơi chốn,..)
AMONG: ở giữa ( một đám đông hoặc một nhóm người hoặc vật)
AGAINST: tựa vào
IN FRONT OF: phía trước
BEHIND: phía sau
OPPOSITE: đối diện
ACROSS: ngang qua