Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
PANEL PHƯƠNG NAM - Coggle Diagram
PANEL PHƯƠNG NAM
EPS
Vách ngoài
-
Tôn
-
-
-
Độ dày: 0.35,0.4,0.42,0.5,0.8
-
Vách trong
Khổ: 750, 875, 900, 999, 1000, 1065
Tôn
-
-
-
Độ dày: 0.35,0.4,0.42,0.5,0.8
-
MÁI
Khổ: trên 1000, dưới 1065
Tôn
-
-
-
Tôn: 0.35,0.4,0.42,0.5,0.8
-
-
PU
Vách ngoài
Tôn
-
-
-
Độ dày: 0.35,0.4,0.42,0.5,0.8
-
-
Độ dày vách: 25,50,75,100,125,150,180,200
-
Vách trong
Công dụng: Dùng cho kho lạnh, phòng sạch, phòng thí nghiệm
Tôn
-
-
-
Độ dày: 0.35,0.4,0.42,0.5,0.8
-
-
Độ dày: 25,50,75,100,125,150,175,200
-
-
-