Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
LIÊN TỪ - Coggle Diagram
LIÊN TỪ
LIÊN TỪ PHỤ THUỘC
- After: sau khi
- Before: trước khi
-
-
ONCE: 1 khi, đã từng, 1 lần
- Ex: I go swimming once a week. (1 khi)
- Ex: This house once belonged to my family. (đã từng)
- Ex: Once yo buy the item, you can not request a refund. (1 lần)
-
Even if: ngay cả khi, thậm chí
-
-
-
-
-
LIÊN TỪ TƯƠNG QUAN
Thường xất hiện theo cặp, mô tả các mối quan hệ or những ý tưởng được thể hiện trong câu
-
-
-
-
-
-
LIÊN TỪ KẾT HỢP
-
-
-
AND: và
I always practice listening and reading on the weekend. (trước and chia như thế nào thì sau chia tương ứng