Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
PRESENT TENSES - Coggle Diagram
PRESENT TENSES
Present perfect continuous
Dấu hiệu
all day, all her/ his lifetime
all the morning/ afternoon
Cấu trúc
S + have/has + been + V-ing
S + have/has + not + been + V-ing
Have/ has + S + been + V-ing...?
Cách dùng
Diễn tả 1 hành động diễn ra trong quá khứ và còn xảy ra ở hiện tại
Dùng để nhấn mạnh thời gian của hành động
Present simple
Cấu trúc
(+) S + V(s/es) + O
(-) S + do/does + not + V...
(?) Do/ Does + S + V...?
Cách dùng
Diễn tả 1 chân lí, sự thật hiển nhiên
Diễn tả 1 thói quen, hành động thường xuyên ở hiện tại
Nhận thức, cảm giác, tình trạng ở hiện tại
Sự việc xảy ra trong tương lai theo thời gian biểu, lịch trình
Dấu hiệu
always, usually, often, sometimes...
every (day/ month...)
Present continuous
Dấu hiệu
now, right now, today
at the moment, at present
Cấu trúc
(+) S + BE (am, is, are) + V-ing
S + BE + not + V-ing
(?) BE + S + V-ing...?
Cách dùng
Diễn tả 1 hành động đang diễn ra và kéo dài tại 1 thời gian ở hiện tại
Thường tiếp theo sau câu đề nghị, mệnh lệnh
Diễn tả 1 hành động sắp xảy ra (ở tương lai gần)
Present perfect
Dấu hiệu
already, not yet, just, ever, never, since, for, recently, before
Cấu trúc
(+) S + have/has + V-ed/ v3
(-) S + have/ has + not + V-ed/ v3
(?) Have/ has + S + V-ed/ v3
Cách dùng
Diễn tả 1 hành động bắt đầu diễn ra trong quá khứ và vẫn còn ở hiện tại
Diễn tả 1 hành động xảy ra ở tại 1 thời điểm ko xác định, lặp lại nhiều lần cho đến thời điểm hiện tại