Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Thể và số đếm - Coggle Diagram
Thể và số đếm
Số đếm
Count Things
いくつ
ひとつ (一つ)
ふたつ(二つ)
みっつ (三つ)
いつつ (五つ)
むっつ (六つ)
ななつ (七つ)
やっつ (八つ)
ここのつ (九つ)
とお (10)
Count Person
ふたり (二人)
さんにん(3人)
ひとり (一人)
よにん(4人)
何人
ごにん(5人)
ろくにん(6人)
ななにん(7人)
はちにん(8人)
きゅうにん(9人)
じゅうにん(十人)
Thể