Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
long ruot LỒNG RUỘT - Coggle Diagram
LỒNG RUỘT
ĐỊNH NGHĨA
-
-
Hậu quả: gây tắc ruột, và có thể bị hoại tử, thủng ruột.
NGUYÊN NHÂN
-
Trẻ lớn
-
Polyp búi giun, u ruột non hoặc u đại tràng.
-
-
TRIỆU CHỨNG
Thực thể
-
-
-
Sờ thấy khối lồng (85 – 95%): thường ở hạ sườn phải, trên rốn, khối lồng nằm ngang; đau khi ấn
Cơ năng
Đau bụng cơn (75%): đau bụng dữ dội xuất hiện và mất đi đột ngột, mỗi cơn dài 5 – 15 phút.
-
-
-
Toàn thân
Giai đoạn muộn: thường mệt lả, ít hoạt động, có biểu hiện mất nước và điện giải, nhiễm khuẩn – nhiễm độc, nhiệt độ tăng cao.
-
-
CHẨN ĐOÁN
Lồng ruột ở trẻ còn bú
-
Chẩn đoán phân biệt
Tiêu ra máu: lỵ, polyp đại – trực tràng và ruột non, trĩ, sa trực tràng, .....
Nôn: viêm màng não, viêm họng, viêm phế quản…
-
Viêm ruột thừa cấp, viêm dạ dày cấp, viêm túi thừa Meckel.
Lồng ruột ở trẻ lớn
Chẩn đoán xác định: Lâm sàng: đau bụng cơn, sờ thấy khối lồng. CLS: X quang, siêu âm, CT scanner.
-
ĐIỀU TRỊ
-
Phẫu thuật: ở giai đoạn muộn, có dấu hiệu nặng (lồng quá chặt, thất bại các phương pháp tháo lồng, vỡ khối lồng, choáng nhiễm trùng,…)
BIẾN CHỨNG - XỬ TRÍ
Mất nước cấp.
xử trí
Bù nước và điện giải trước, trong và sau khi tháo lồng hoặc mổ
-
-
Sau phẫu thuật: nhiễm trùng vết mổ, bục vết mổ, và tắc ruột do dính.
-
-
-
-
-
-
-