Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Coggle english - Coggle Diagram
Coggle english
-
-
-
-
-
-
-
-
-
talk through one's hat: nói linh tinh, nói vu vơ
-
-
-
-
-
-
-
-
rest assured: yên tâm, yên chí
light hearted: vô tư, khinh suất
-
-
-
-
play down: xem thường, hạ thấp ai
the first/second/final leg of smt: chặng đầu, chặng hai, cuối của hành trình
-
-
dip a toe into the water/ into smt:thăm dò, bắt đầu cái mới
-
-
-
-
-
-
carry off: thành công, chinh phục được điều gì
-
-
-
climb down over smt: chịu thua, nhượng bộ sai lầm
cut smb/smt off smt: cô lập ai cái gì, làm ai ko tiếp xúc với bên ngoài đc
-
coarse: thô tục, xúc phạm
-
-
-