Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
KHOẢNG CÁCH TRONG KHÔNG GIAN, Khoảng-cách-giữa-2-đường-thẳng-chéo-nhau,…
KHOẢNG CÁCH TRONG KHÔNG GIAN
Khoảng cách giữa 2 điểm AB
AB =\( \sqrt { (xA-xB)^2 + (yA-yB)^2 + (zA-zB)^2}\)
Khoảng cách từ M đến (α)
d(M;(α)) = \( \frac {|Axo+Byo+Czo+D|} { \sqrt {(A)^2 + (B)^2 + (C)^2} } \)
Khoảng cách từ M đến đt \( \Delta\)
d(M;\( \Delta\)) = \( \frac {|[(\overrightarrow{MN}),\vec{U} \Delta ]|} {| \vec{u}\ |} \)
Quan hệ song song
d(\( \Delta\);(α))=kc từ M∈\( \Delta\) đến(α)
Dùng ct: d(M;(α)) = \( \frac {|Axo+Byo+Czo+D|} { \sqrt {(A)^2 + (B)^2 + (C)^2} } \)
d(\( \Delta\)1;\( \Delta\)2)=kc từ M∈\( \Delta\)1 đến\( \Delta\)2
Dùng ct: d(M;\( \Delta\)) = \( \frac {|[(\overrightarrow{MN}),\vec{U} \Delta ]|} {| \vec{u}\ |} \)
d(α;β)=kc từ M∈(α) đến (β)
Dùng ct: d(M;(α)) = \( \frac {|Axo+Byo+Czo+D|} { \sqrt {(A)^2 + (B)^2 + (C)^2} } \)
TH ĐẶC BIỆT
TH3
d(A;\( \Delta\))=0 ⇒ A∈\( \Delta\)
TH4
d(α;β)=0 ⇒ (α)≡(β)
(α)∩(β)
TH2
d(A;(α))=0 ⇒ A∈(α)
TH5
d(\( \Delta\)1;\( \Delta\)2)=0 ⇒ \( \Delta\)1≡\( \Delta\)2
\( \Delta\)1∩\( \Delta\)2
TH1
d(A;B)=0 ⇒ A≡B
Khoảng cách của 2 đt \( \Delta\)1 chéo với \( \Delta\)2
d(\( \Delta\)1;\( \Delta\)2) = \( \frac {|[(\overrightarrow{u1});(\overrightarrow{u2})].(\overrightarrow{M1M2})|}{| [\vec{u1},\vec{u2}] |} \)