Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
TENSES - Coggle Diagram
TENSES
-
-
-
Tương lai hoàn thành
-
By the time, by the end of,... before + thời gian Tương lai
-
-
-
-
-
-
Just, already, ever, never
-
Thường xuyên lặp đi lặp lại, gây bực mình, khó chịu cho người nói (always: lúc nào cũng...)
Now, at the moment, at present, right now, at + giờ cụ thể
-
-
-
-
-
Thói quen, hành động diễn ra thường xuyên, lặp đi lặp lại
chân lý, sự thật hiển nhiên
-
Daily, weekly, monthly, quarterly, yearly
(hàng ngày, hàng tuần, hàngtháng, hàng quý, hàng năm)
Thời gian biểu, thời khoá biểu, chương trình, kế hoạch, lịch trình (Tương lai)
-
usually, often, frequently, regurlarly
-
-
-
-
-
-
-
-
-
all day, all her/ his lifetime, all day long, all the morning/ afternoon
-
Hoạt động đã chấm dứt hoàn toàn trong Quá khứ, không liên quan đến hiện tại
Thói quen trong Quá khứ (when I was child, when I young, always, often, never)
-
-
Đã xảy ra trước 1 hành động khác (before, after, by the time)
Liệt kê 1 chuỗi hoạt động đã xảy ra trong Quá khứ, kế tiếp nhau
-
ago, yesterday, last + Thời gian
-
Đã xảy ra, kéo dài liên tục đến khi hành động thứ 2 xảy ra ( HĐ 2 : Quá khứ đơn). Khoảng thời gian kéo dài được ghi rõ
-
-
-
-
-
-
-
-