Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Unit 50 : ACTIVE - Coggle Diagram
Unit 50 : ACTIVE
Apart (adv ): riêng biệt
Such (adj) : như là
Act (v) : hành động
Active (adj) : thuộc về hoạt động
Beat (v) : đánh đập
Activity (n): sự hoạt động
Affair (n) : công việc
Agent (n) : đại lý
Advantage (n) : lợi thế
Actual (adj) : thật sự
Affect (v) : ảnh hưởng
Aim (n): mục đích
Along (adv) : dọc theo
Bear (v ): ôm, cầm
Amount (n) : số lượng
Authority (n) : nhà cầm quyền
Appropriate (adj) : phù hợp
Application (n): ứng dụng