Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Ôn tập sinh kì 2 - Coggle Diagram
Ôn tập sinh kì 2
Phần 7: SINH THÁI HỌC
CHƯƠNG 1: CÁ THỂ VÀ QTSV
Môi trg sống và các NTST
- bAO QUAnh sv; trực tiếp or gián tiếp tác động lên vật
Phân loại: Cạn (đất; khí quyển); nước(ngọt, mặn, lợ); sinh vật(mtr sống của sv Kí sinh or cộng sinh)
NTST: yếu tố của mtrg, t/đ trục tiếp or gián tiếp
Vô sinh: Vật lý, hóa học: nhiệt độ; a/s; độ ẩm...
-
GHST và Ổ ST
GHST: khoảng x/đ giá trị 1 nhân tố mà nó can exist và develop. Thuận lới: strg, ptr tốt; chống chịu: ức chế hoạt động sinh lý
Ổ ST: Khảng space... all NTST đều trong GHST, allow loài exst and develop
Thích nghi với:
A/S: Thực vật: ƯA SÁNG( LÁ XIÊN, MÔ GIẬU PTR, PHIẾN DÀY..); ƯA BÓNG( lá nằm ngang, ít mô giậu or 0; phiến mỏng..)
Đọng vât: Hoạt đọng NGÀY OR ĐÊM
Nhiệt độ:ĐV hằng nhiệT ÔN ĐỚI: size body lớn hơn đv cùng loài NHIỆT ĐỚI ; TAI, ĐUÔI, CHI nhỏ hơn đv vùng nhiệt đới
QTSV và các MQH
-
MQH: Hỗ trợ (hỗ trợ nhau lấy t/a, chống lại kẻ thù, sinh sản..); Cạnh tranh: ( giành nhau t/a; chỗ ở; a/s...-> phân bố phù hợp, đảm bảo ptr)
Đặc trưng cơ bản
Giới tính: Theo theory 1:1;;;;; Thay đổi p/thuộc MTRG; ĐĐSS; SINH LÝ; TẬP TÍNH; ý/N: ĐẢM BẢO HIỆU QUẢ ss
Nhóm tuổi: SINH LÝ( T/g có thể của loài trog QT); SINH THÁI( t/g sống thực tế); Quần thể ( tuổi bình quân)
Sự PHÂN BỐ: theo NHÓM( hỗ trợ nhau chống...; gặpkhi đk mtrg ko đồng đều; bụi mọc hoang, trâu rừng..) P/b ĐỒNG ĐỀU( giảm level cạnh tranh.. điều kiện phân bố đồng đều, cạnh tranh gay gắt..) NGẪU NHIÊN( tận dụng nguồn sống... phân bố đồng đều và cạnh tranh ko gay gắt..)
Mật độ QT: ĐẶC TRƯG CƠ BẢN NHẤT; ảnh hưởng: level sd nguồn sống, knanwg SS
SIZE : Min( slg nhỏ nhg vẫn giúp duy trì QT và develop); MAX( giới hạn MAX, phù hợp với nguồn sống):;; Nhận tố: SINH SẢN, NHẬP CƯ( tăng); TỬ VONG, XUẤT CƯ( GIẢM)
TĂG trưởng: Theo TIỀM NĂNG SH( size nhỏ, ck sống ngắn);; ĐKMT bị giới hạn
-
Biến động slg trong QT
-
KO THEO T: lũ lụt, hạn hán, cháy rừng...
NN: tác đọng NTVS: KHÍ HẬU đặc biệt NHIỆT ĐỘ; NTHS: PỤ THUỘC MẬT ĐỘ, 2 CHIỀU
-
-
CHƯƠNG II QUẪN XÃ SV
TẬp hợp QTSV, NHIỀU LOÀI, cùng ss trong space and time x/đ
ĐẶC TRUNG LOÀI:
THÀNH PHẦN: SỐ LƯỢNG LOÀI. CÁ THỂ --> mức độ đa dạng; LOÀI ƯU THỂ (LOÀI CÓ vtr quan tọng)- ĐẶC TRƯNG( chỉ ở 1 QX nào đó, có vtr qtr trogn QX đó)
-
QUAN HỆ
SINH THÁI: HỖ TRỢ( cộng sinh; hội sinh; hợp tác-- có lợi, ít nhất ko bị hại) ĐỐI KHÁNG (cạnh tranh; kí sinh; ức chế; cảm nhiễm; con này eat con khác)
HIỆN TG KHỐNG CHẾ SINH HỌC: slg ổn định, ko tăng quá cao ko giảm quá thấp... ỨD: sử dụng thiên địch phòng rừ SV gây hại