Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Ôn tập Unit 10 - Coggle Diagram
Ôn tập Unit 10
Ôn tập Unit 12
standard of living: điều kiện sống
population growth: gia tăng dân số
article: bài báo
block: chặn
crowd: đám đông
wealthy: giàu
crime: tội phạm
slum: khu ổ chuột
diverse: đa dạng
overcrowded: quá đông
crowded: đông
spacious: rộng rãi
worthwhile: xứng đáng
Ôn tập Unit 11
Jetpack(n): động cơ phản lực
Flying car(n): ô tô bay
Teleporter (n):dịch chuyển tức thời
Driverless(v):không người lái
Crash(n/v):đâm
Helicopter (n):máy bay trực thăng
Imaginative (n):giàu trí tưởng tượng
Pedal(n): bàn đạp
Float(n):nổi
Heat(n):hơi nóng
Hot air balloon(n): kinh khí cầu
Ôn tập Unit 10 :!!:
Từ Vựng
environment: Môi trường
source energy:nguồn năng lượng
carbon footprint: dấu chân các bon
non-renewable: không thể tái tạo
renewable: có thể tái tạo
solar panels: tấm pin năng lượng
exhaustible:có thể cạn kiệt
abudant: nhiều, phong phú
avalilble:có sẵn để dùng
limited