Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
HỆ THỐNG TỪ LOẠI TIẾNG VIỆT - Coggle Diagram
HỆ THỐNG TỪ LOẠI TIẾNG VIỆT
THỰC TỪ
DANH TỪ
Danh từ riêng
Danh từ chung
Danh từ tổng hợp
Danh từ không tổng hợp
Danh từ chỉ sự vật trừu tượng
Danh từ chỉ sự vật cụ thể
Danh từ chỉ đơn vị
Danh từ chỉ sự vật đơn thể
Danh từ chỉ chất liệu
ĐỘNG TỪ
Động từ không độc lập
Động từ tình thái
Chỉ sự biến hóa
Chỉ sự diễn tiến của hoạt động
Động từ quan hệ
Động từ độc lập
Nội động từ
Ngoại động từ
TÍNH TỪ
Biểu hiện đặc điểm
về chất, về lượng
Chỉ đặc điểm, tính chất theo
hoặc không theo thang độ
SỐ TỪ
Số từ chỉ lượng
Số từ chỉ thứ tự
ĐẠI TỪ
Căn cứ vào chức năng
Thay thế cho danh từ
Thay thế cho động từ
Thay thế cho tính từ
Căn cứ vào mục đích
Đại từ chỉ định
Đại từ nghi vấn
HƯ TỪ
PHỤ TỪ
Chuyên đi kèm danh từ
Chuyên đi kèm động từ, tính từ
QUAN HỆ TỪ
Biểu thị quan
hệ đẳng lập
QH đồng thời, liệt kê
QH nối tiếp
QH đối chiếu, tương phản
QH lựa chọn
Biểu thị quan
hệ chính phụ
QH sở hữu
QH mục đích
QH nguyên nhân
QH cách thức, phương tiện
QH điều kiện, giả thiết
QH thời gian, không gian
QH phạm vi,phương tiện
Qh giải thích, thuyết minh, so sánh
TRỢ TỪ
THÁN TỪ
Thán từ biểu cảm
Thán từ gọi đáp
TÌNH THÁI TỪ
Tình thái từ nghi vấn
Tình thái từ cầu khiến
Tình thái từ cảm thán
Tình thái từ biểu thị
sắc thái biểu cảm