Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Unit 33 : SCIENCE & PRODUCTION - Coggle Diagram
Unit 33 : SCIENCE & PRODUCTION
SCIENCE
Altogether (adv ): hoàn toàn
Attempt (n) : nỗ lực
Aspect (n) : diện mạo
Back up (p.v) : hỗ trợ
Beam (n) : chùm tia
Before hand (adv) : tới trước
Device (n) : thiết bị
Defect (n) : khuyết điểm
Bulb (n) : bóng đèn tròn
Manual (adj) : thủ công
Engine (n) : động cơ
Digital (adj) : điện tử
Amplitude (n) : biên độ
Typical (adj) : đặc trưng
Replace (v) : thay thế
Period (n) : thời kỳ
Master (n) : chủ
PRODUCTION
Progress (n) : phát triển
Apparent (adj) : rõ ràng
Approach (n) : cách tiếp cận
Approximate (adj) : gần
Artificial (adj) : nhân tạo
Ascertain (v ): xác minh
Assemble (v) : tập hợp
Break through (v) : đột phá
Attain (v) : đạt được
Assume (v ): cho rằng
Compatible (adj) : tương thích
Explore (v) : khám phá
Confine (v) : giam
Conducive (adj) : có lợi
Adjust (v) : điều chỉnh
Upgrade (v) : nâng cấp
Rectify (v) : sửa chữa