Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Diện tích sử dụng (TCVN 4601:2012), Tổng diện tích sàn của công trình để…
Diện tích sử dụng
(TCVN 4601:2012)
Diện tích làm việc
13-15-11-34
Diện tích bộ phận công công và kỹ thuật
Phòng khách
Phòng họp
13-11-21-11
Phòng tiếp dân
13-11-21-21
Phòng tổng đài điện thọi
Bộ phận thông tin
Phòng quản trị hệ thống máy tính
Phòng truyền thống
Kho lưu trữ
Thư viện
13-15-11-24-31
Bộ phận in ấn
13-15-11-34-27
Phòng thí nghiệm
13-15-11-24-11
Xường ...
Diện tích bộ phận phục vụ và phụ trợ
Sành
Phòng thường trực
Nơi gửi mũ, áo
Khu vệ sinh
Phòng Y tế
Canteen, Bếp
13-11-19-21-49, 13-11-19-11-11
Xường sửa chữa thiết bị dụng cụ
Kho văn phòng phẩm
Kho dụng cụ,
Phòng xử lý giấy loại
Không bao gồm
Cầu thang
Nhà để xe
Phòng hội nghị, hội trường
Tổng diện tích sàn của công trình để tính Hệ số sử dụng đất
(QCVN 01:2021/BXD)
Tổng diện tích sàn của công trình gồm cả tầng hầm
Trừ các diện tích sàn phục vụ cho hệ thống kỹ thuật, phòng cháy chữa cháy, gian lánh nạn và đỗ xe của công trình
Phòng kỹ thuật Điên - Nước
Thông gió - Điều hòa - Lan/Tel
Diện tích đỗ xe
Phòng máy phát điện, TBA
Phòng bơm
Phòng quạt
Diện tích chiếm đất
(QCVN 01:2021/BXD)
Tổng diện tích sàn của công trình gồm cả tầng hầm
Trừ các diện tích sàn phục vụ cho hệ thống kỹ thuật, phòng cháy chữa cháy, gian lánh nạn và đỗ xe của công trình
Phòng kỹ thuật Điên - Nước
Thông gió - Điều hòa - Lan/Tel
Diện tích đỗ xe
Phòng máy phát điện, TBA
Phòng bơm
Phòng quạt