Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Unit 40 : NATURE - Coggle Diagram
Unit 40 : NATURE
2
Abuse (n) : sự lạm dụng
Coast (n) : bờ biển
Copper (n) : đồng
Tornado (n) : lốc xoáy
Disaster (n) : thảm họa
Fad (n) : ham mê
Era (n) : kỷ nguyên
Forecast (n) : sự dự báo
Fog (n) : sương mù
Mud (n) : bùn
Shadow (n) : bóng tối
Stream (n) : dòng suối
Thunder (n) : sấm sét
Valley (n) : thung lũng
Volcano (n) : núi lửa
Harvest (n) : mùa thu hoạch
Humid (adj) : ẩm ướt
Mild (adj) : ôn hòa
1
Rage (n) : cơn thịnh nộ
Scenery (n) : phong cảnh
Breed (n) : loài
Bush (n) : bụi cây
Creature (n) : sinh vật
Eggplant (n) : cà tím
Faithful (adj) : trung thành
Feather (n) : lông vũ
Herb (n) : thảo mộc
Jungle (n) : rừng
Region (n) : vùng
Pine (n) : cây thông
Nut (n) : hạt
Worm (n): sâu
Turkey (n) : gà tây
Swan (n) : thiên nga
Shell (n): vỏ bọc